Có 2 kết quả:

疮痍 sang di瘡痍 sang di

1/2

sang di

giản thể

Từ điển phổ thông

đau loét

sang di

phồn thể

Từ điển phổ thông

đau loét

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vết thương — Chỉ cuộc sống lầm than của dân chúng.